Characters remaining: 500/500
Translation

métayage

Academic
Friendly

Từ "métayage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le métayage), có nghĩa là "sự phát canh thu tô" hoặc "sự làm rẽ". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp kinh tế, đặc biệttrong các mối quan hệ hợp tác giữa chủ đất người làm ruộng.

Định nghĩa giải thích

Métayagemột hình thức hợp tác nông nghiệp trong đó người nông dân (hay còn gọi là người métayer) làm việc trên đất của người chủ (hay chủ đất) đổi lại, họ sẽ chia sẻ sản phẩm thu hoạch. Thường thì tỷ lệ chia sẻ này sẽ được xác định trước có thể là 50/50 hoặc theo thỏa thuận khác giữa hai bên.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • Le métayage est une pratique ancienne dans les zones rurales. (Sự phát canh thu tômột thực hành cổ xưanhững vùng nông thôn.)
  2. Trong ngữ cảnh hợp tác:

    • Les agriculteurs préfèrent le métayage, car cela leur permet de partager les risques. (Những nông dân thích hình thức phát canh thu tô, điều đó giúp họ chia sẻ rủi ro.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Métayer (động từ): Đâytừ gốc của "métayage", chỉ những người nông dân tham gia vào hệ thống này. Ví dụ:
    • Il est métayer sur la ferme de son père. (Anh ấyngười làm ruộng trên trang trại của cha mình.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Partage: Chia sẻ, thường chỉ đến việc phân chia tài sản hoặc lợi nhuận.
  • Coopération: Hợp tác, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau ngoài nông nghiệp.
Chú ý
  • Métayage không nên nhầm lẫn với fermage, thuật ngữ chỉ hình thức thuê đất, trong đó người thuê trả tiền cố định cho chủ đất không chia sẻ sản phẩm.
  • Có thể phân biệt giữa "métayage" "métayer" để chỉ rằng "métayage" là hành động hoặc hình thức, trong khi "métayer" là người tham gia trong hành động đó.
Idioms hoặc cụm động từ liên quan
  • Travailler la terre: Làm việc trên đất, có thể liên quan đến cả hai hình thức métayage fermage.
  • Partager les récoltes: Chia sẻ sản phẩm thu hoạch, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của métayage.
danh từ giống đực
  1. sự phát canh thu tô
  2. sự làm rẽ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "métayage"