Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mạch in Vietnamese - French dictionary
án mạch
đau mạch
đại mạch
địa mạch
động mạch
động mạch chủ
đoản mạch
bắt mạch
cặp mạch
cửa mạch
chẩn mạch
chập mạch
chuyển mạch
diềm mạch
giãn mạch
giãn tĩnh mạch
huyết mạch
kiều mạch
long mạch
mao mạch
mạch
mạch đập
mạch đồ
mạch động
mạch đen
mạch ba gốc
mạch dừng
mạch dội
mạch học
mạch kí
mạch lạc
mạch lươn
mạch máu
mạch môn đồng
mạch nha
mạch nước
mạch rẽ
một mạch
ngắt mạch
nghẽn mạch
phòng mạch
rành mạch
rẽ mạch
sơn mạch
tĩnh mạch
tĩnh mạch đồ
tĩnh mạch học
tọc mạch
tiểu mạch
tim mạch
u mạch
vận mạch
vữa động mạch
xem mạch
yến mạch