Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

bán
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


bán
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 十 (thập)


con bọ cạp
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


con bọ cạp
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


1. đi xa
2. quá, hơn
3. già
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 辵 (sước)


1. đi xa
2. quá, hơn
3. già
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 辵 (sước)


khúc nhạc của một dân tộc ít người ở phía Đông của Trung Quốc thời cổ
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


cố gắng, gắng sức
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 力 (lực)


cố gắng, gắng sức
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 力 (lực)