Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cuối cùng
2. ngọn
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


cái khăn bịt đầu
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


cái khăn bịt trán
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


1. bôi, xoa
2. trát
3. vòng qua
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 革 (cách)


1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 韋 (vi)


1. cái tất (đi vào chân)
2. áo lót của đàn bà
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 衣 (y)


1. bọt nổi lên mặt nước
2. nước bọt
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


10. mạt
thóc cho ngựa ăn
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


11. mạt
(xem: hạt mạt 鞨靺)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 革 (cách)


12. mạt
cây hoa nhài
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


13. mạt
cây hoa nhài trắng
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)