Translation
powered by
末 |
1. mạt
1. cuối cùng |
帓 |
2. mạt
cái khăn bịt đầu |
帕 |
3. mạt
cái khăn bịt trán |
抹 |
4. mạt
1. bôi, xoa |
襪 |
5. mạt
1. cái tất (đi vào chân) |
韈 |
6. mạt
1. cái tất (đi vào chân) |
韤 |
7. mạt
1. cái tất (đi vào chân) |
袜 |
8. mạt
1. cái tất (đi vào chân) |
沫 |
9. mạt
1. bọt nổi lên mặt nước |
秣 |
10. mạt
thóc cho ngựa ăn |
靺 |
11. mạt
(xem: hạt mạt 鞨靺) |
苿 |
12. mạt
cây hoa nhài |
茉 |
13. mạt
cây hoa nhài trắng |