Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mả in Vietnamese - French dictionary
ăn mảnh
để mả
bén mảng
bốc mả
cải mả
cất mả
chạp mả
chểnh mảng
mê mải
mả
mả bố
mả cha
mả mẹ
mải
mải mê
mải miết
mảng
mảnh
mảnh bát
mảnh cộng
mảnh dẻ
mảnh ghép
mảnh khảnh
mảnh mai
mảnh tước
mảnh vỏ
mảnh vỡ
mảnh vụn
mảy
mảy may
mỏng mảnh
mồ mả
thanh mảnh
tranh ghép mảnh
tróc mảng
vải mảnh