Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mỏ ác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Đầu dưới của xương ức. 2. Vùng bụng chung quanh đầu dưới xương ức. 3. (đph). Thóp trán trẻ con.
Related search result for "mỏ ác"
Comments and discussion on the word "mỏ ác"