Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
mờ đục
Jump to user comments
version="1.0"?>
opaque
Thủy tinh mờ đục
verre opaque
cái đo độ mờ đục
opacimètre;
làm mờ đục
opacifier;
phép đo độ mờ đục
opacimétrie;
tính mờ đục
opacité
Related search result for
"mờ đục"
Words pronounced/spelled similarly to
"mờ đục"
:
mà chược
mạch học
mài sắc
man mác
màu nước
màu sắc
may mặc
máy móc
máy xúc
mắc cọc
more...
Comments and discussion on the word
"mờ đục"