Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mờ đục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • opaque
    • Thủy tinh mờ đục
      verre opaque
    • cái đo độ mờ đục
      opacimètre;
    • làm mờ đục
      opacifier;
    • phép đo độ mờ đục
      opacimétrie;
    • tính mờ đục
      opacité
Related search result for "mờ đục"
Comments and discussion on the word "mờ đục"