Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for mờ mờ in Vietnamese - English dictionary
ma men
mai mái
mai mối
mãi mãi
manh mối
mảnh mai
mau mắn
màu mè
màu mỡ
may mà
may mắn
mân mê
mẫu mã
mê man
mê mê
mê muội
mỉa mai
miên man
minh mẫn
mò mẫm
mò mò
mon men
mòn mỏi
mồ ma
mồ mả
mối manh
mờ mờ
mở màn
mở mào
mở máy
mới mẻ
mù mờ
múa may
múa máy
múa mỏ
mùi mẽ
mủm mỉm
mũm mỉm
múm mím
muộn mằn
mưu mẹo
mưu mô