Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ma két
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ma-két (maquette) dt. 1. Mẫu, mô hình của vật sẽ chế tạo: vẽ ma-két. 2. Mẫu dự kiến của bản in: thuê hoạ sĩ trình bày ma-két cuốn sách.
Comments and discussion on the word "ma két"