Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ma xó
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Ma thờ ở xó nhà. 2. Người tò mò hay tìm hiểu những bí mật của người khác.
Comments and discussion on the word "ma xó"