Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
sạn mặt
sấp mặt
sần mặt
sậm màu
sắc mạo
sắc mắc
sắc mặt
sặm màu
sởn mởn
sờ mó
sứ mệnh
sức mạnh
sứt môi
số mũ
số mục
số mệnh
số một
sống mái
sổ mũi
sổng mồm
sớm mai
se mình
se môi
si mê
sinh mệnh
so màu
song mã
sung mãn
suy mòn
sơn mài
sơn môn
sơn mạch
sư mô
sượng mặt
sướng mắt
sương mù
tà ma
tài mạo
táy máy
tê mê
tì mẩn
tít mù
tò mò
tóc mai
tản mát
tản mạn
tẩn mẩn
tẩu mã
tủn mủn
tối mịt
tốt mã
tỉ mỉ
tha ma
thang máy
thay mặt
thân mật
thân mến
thây ma
thí mạng
thóa mạ
thùy mị
thúng mủng
thảo mộc
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thắc mắc
thẹn mặt
thỏa mãn
thợ may
thợ máy
thợ mộc
thiên mệnh
thiết mộc
thiếu máu
thiền môn
thiệt mạng
thoả mãn
thoải mái
thuần phong mỹ tục
thuốc mê
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last