Từ "machete" trong tiếng Anh có nghĩa là "dao rựa" trong tiếng Việt. Đây là một loại dao lớn, có lưỡi dài và rộng, thường được sử dụng để chặt cây, cỏ hoặc các loại thực vật khác. Ngoài ra, machete cũng có thể được dùng như một loại vũ khí trong một số tình huống.
Định nghĩa:
Machete (danh từ): Một loại dao lớn, thường có lưỡi dài từ 30 đến 60 cm, được sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp để chặt cỏ, cây hoặc để làm công việc vườn tược. Nó cũng có thể được dùng như một vũ khí.
Ví dụ sử dụng:
"In some cultures, the machete is an essential tool for farming and survival." (Trong một số nền văn hóa, dao rựa là một công cụ thiết yếu cho nông nghiệp và sinh tồn.)
"During the conflict, the machete became a symbol of violence and resistance." (Trong cuộc xung đột, dao rựa đã trở thành biểu tượng của bạo lực và kháng cự.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Knife: dao (nhưng thường nhỏ hơn và có nhiều loại khác nhau).
Cleaver: dao chặt (thường dùng trong nhà bếp để chặt thịt).
Sickle: lưỡi liềm (dùng để cắt cỏ hoặc lúa, có hình dạng cong).
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "machete." Tuy nhiên, bạn có thể tạo thành các câu phức tạp hơn liên quan đến việc sử dụng machete trong ngữ cảnh cụ thể.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "machete", người học cần chú ý đến ngữ cảnh vì nó có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống. Trong nông nghiệp, nó là công cụ hữu ích, nhưng trong một số tình huống xung đột, nó có thể được coi là vũ khí.