Characters remaining: 500/500
Translation

matchet

/'mætʃit/ Cách viết khác : (machete) /mə'tʃeiti/
Academic
Friendly

Từ "machete" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "dao rựa". Đây một loại dao lớn, lưỡi dài dày, thường được sử dụng trong các công việc nông nghiệp như chặt mía, cắt cỏ, hoặc trong các tình huống sinh tồn. Dao rựa cũng có thể được dùng làm khí trong một số trường hợp.

Định nghĩa
  • Machete (danh từ): một loại dao lớn với lưỡi dày, thường được dùng để cắt thực vật hoặc làm khí.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He used a machete to clear the path through the jungle." (Anh ấy đã sử dụng một cái dao rựa để dọn dẹp lối đi qua rừng rậm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some cultures, the machete is not only a tool for farming but also a symbol of strength and resilience." (Trong một số nền văn hóa, dao rựa không chỉ công cụ cho nông nghiệp còn biểu tượng của sức mạnh sự kiên cường.)
Biến thể của từ
  • Machetes (danh từ số nhiều): "They bought several machetes for their expedition." (Họ đã mua vài cái dao rựa cho cuộc thám hiểm của mình.)
Các từ gần giống
  • Knife (dao): Từ này chỉ chung cho các loại dao, không chỉ riêng dao rựa.
  • Sickle (lưỡi liềm): một loại công cụ khác, thường dùng để cắt lúa, hình dáng cong.
Từ đồng nghĩa
  • Cutlass: một loại dao giống như dao rựa, thường được sử dụng trên tàu.
  • Sabre: một loại kiếm lưỡi cong, thường dùng trong quân đội.
Idioms & Phrasal verbs

Hiện tại không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "machete". Tuy nhiên, chúng ta có thể tạo ra một số câu dụ sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể.

dụ trong ngữ cảnh
  • "To go in with a machete" có thể được dùng để chỉ việc tiếp cận một vấn đề một cách mạnh mẽ hoặc quyết liệt.
Kết luận

Từ "machete" mang ý nghĩa rất cụ thể nhiều ứng dụng trong thực tế, từ nông nghiệp đến quân sự.

danh từ
  1. dao rựa (để chặt mía)
  2. dao (dùng làm khí)

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "matchet"

Comments and discussion on the word "matchet"