Characters remaining: 500/500
Translation

macrocéphale

Academic
Friendly

Từ "macrocéphale" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " đầu to". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "macro-" có nghĩa là "to lớn" "-céphale" có nghĩa là "đầu".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Macrocéphale" mô tả một cái gì đó đầu lớn hơn bình thường.
  2. Ngữ cảnh: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học như sinh học, động vật học hay y học để mô tả các loài động vật hoặc con người đặc điểm đầu to.
Ví dụ sử dụng
  • Trong sinh học: "Le poisson macrocéphale a une tête particulièrement large." ( macrocéphale có một cái đầu đặc biệt lớn.)
  • Trong y học: "L'enfant présente une anomalie macrocéphalique." (Đứa trẻ có một tình trạng đầu to bất thường.)
Cách sử dụng nâng cao

Khi nói về "macrocéphale", bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh: - "Les espèces macrocéphales sont souvent adaptées à leur environnement." (Các loài đầu to thường được thích nghi với môi trường của chúng.)

Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "macrocéphalie" (danh từ) diễn tả tình trạng đầu to.
  • Từ gần giống:
    • "Mésocéphale" ( đầu vừa; "méso-" có nghĩa là "trung bình").
    • "Brachycéphale" ( đầu nhỏ hơn bình thường).
Từ đồng nghĩa
  • "Gros" (to lớn) có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh không chính thức, nhưng không hoàn toàn chính xác "macrocéphale" chỉ đề cập đến kích thước của đầu.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "macrocéphale". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả khác để nói về sự khác biệt về kích thước: - "Être tête en l'air" (nghĩa đen là " đầutrên không", dùng để chỉ một người hay mộng).

Kết luận

"Macrocéphale" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang lại nhiều ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. () đầu to

Comments and discussion on the word "macrocéphale"