Characters remaining: 500/500
Translation

macrocéphalie

Academic
Friendly

Từ "macrocéphalie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nhân loại học y học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa

Macrocéphalie: Đâythuật ngữ chỉ sự phát triển bất thường của đầu, trong đó kích thước đầu lớn hơn so với kích thước bình thường của cơ thể. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm di truyền, bệnhhoặc các yếu tố môi trường.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong y học:

    • "Le pédiatre a diagnostiqué une macrocéphalie chez le nourrisson." (Bác sĩ nhi đã chẩn đoán một trường hợp macrocéphalietrẻ sơ sinh.)
  2. Trong nhân loại học:

    • "La macrocéphalie est souvent étudiée dans le contexte de l'évolution humaine." (Macrocéphalie thường được nghiên cứu trong bối cảnh tiến hóa của con người.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu nhân loại học, macrocéphalie có thể được đưa ra để so sánh với các đặc điểm khác của hộp sọ con người, như kích thước não, để hiểu hơn về sự phát triển của loài người.
Biến thể của từ
  • Từ "macrocéphalie" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "microcéphalie" (đầu nhỏ, ngược lại với macrocéphalie) hoặc "céphalique" (thuộc về đầu).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Microcéphalie: Ngược lại với macrocéphalie, chỉ sự phát triển của đầu nhỏ hơn bình thường.
  • Céphalée: Đau đầu, không liên quan trực tiếp nhưng gốc từ "céphalique".
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "macrocéphalie" không cụm từ hay thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Pháp để diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự phát triển đầu, như: - "Avoir la tête dans les nuages" ( đầu óc trên mây) - có thể dùng để nói về người không tập trung, không thực tế, không liên quan trực tiếp đến macrocéphalie nhưng có thể sử dụng trong một bối cảnh liên quan đến sự phát triển trí tuệ.

Tóm tắt

Macrocéphaliemột thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong y học nhân loại học để chỉ sự phát triển bất thường của đầu.

danh từ giống cái
  1. (nhân loại học) đặc điểm đầu to

Comments and discussion on the word "macrocéphalie"