Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
maladjusted
Jump to user comments
Adjective
  • bị điều chỉnh sai, không ăn khớp
  • dao động, không giữ được thăng bằng về cảm xúc và gặp khó khăn trong việc giải quyết các mối quan hệ cá nhân
  • kém thích nghi với những đòi hỏi và sự căng thẳng của cuộc sống thường ngày
Comments and discussion on the word "maladjusted"