Characters remaining: 500/500
Translation

manipulation

/mə,nipju'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "manipulation" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Manipulation" danh từ, có thể hiểu : 1. Sự vận dụng bằng tay: Khi bạn sử dụng tay để điều khiển hoặc xử lý một vật nào đó. 2. Sự thao tác: hành động điều chỉnh hoặc làm thay đổi một thứ đó để đạt được kết quả mong muốn. 3. Sự lôi kéo, sự vận động bằng mánh khoé: Thường chỉ việc sử dụng những phương pháp khôn ngoan, tinh vi để ảnh hưởng đến người khác hoặc tình huống.

dụ sử dụng
  1. Sự vận dụng bằng tay:

    • "The artist's manipulation of the clay created a beautiful sculpture." (Việc nghệ sĩ thao tác với đất sét đã tạo ra một bức điêu khắc đẹp.)
  2. Sự thao tác:

    • "The manipulation of data in the experiment was crucial for accurate results." (Việc thao tác dữ liệu trong thí nghiệm rất quan trọng để kết quả chính xác.)
  3. Sự lôi kéo:

    • "She used manipulation to get what she wanted from her friends." ( ấy đã sử dụng sự lôi kéo để được điều mình muốn từ bạn bè.)
Các biến thể của từ
  • Manipulate (động từ): Hành động thao tác hoặc điều khiển. dụ: "He knows how to manipulate the controls of the machine." (Anh ấy biết cách thao tác các điều khiển của máy.)
  • Manipulative (tính từ): tính chất thao tác hoặc lôi kéo, thường dùng để chỉ người xu hướng thao túng người khác. dụ: "He has a manipulative personality." (Anh ấy tính cách lôi kéo.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Control: Kiểm soát.
  • Influence: Ảnh hưởng, chi phối.
  • Handle: Xử lý, cầm nắm.
  • Skilled: kỹ năng, thường dùng để chỉ sự khéo léo trong thao tác.
Cụm từ idioms liên quan
  • "To pull the strings": Nghĩa điều khiển hoặc quản lý ai đó từ phía sau, giống như một người điều khiển rối.
  • "To have the upper hand": Nghĩa lợi thế trong một tình huống, thường liên quan đến việc thao túng.
Kết luận

"Manipulation" một từ nhiều nghĩa sử dụng phong phú trong tiếng Anh. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học, nghệ thuật cho đến các tình huống xã hội hàng ngày.

danh từ
  1. sự vận dụng bằng tay, sự thao tác
  2. sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé)

Synonyms

Words Mentioning "manipulation"

Comments and discussion on the word "manipulation"