Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
manufacture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xưởng chế tạo, nhà máy
    • Manufacture de porcelaines
      nhà máy sứ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự chế biến (công nghiệp)
  • (sử học) công trường thủ công
Related search result for "manufacture"
Comments and discussion on the word "manufacture"