Characters remaining: 500/500
Translation

manutention

Academic
Friendly

Từ "manutention" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự chuyển hàng hóa" hoặc "nơi chuyển hàng hóa". Đâymột danh từ giống cái (la manutention) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực logistics, vận chuyển kho bãi.

Định nghĩa
  • Manutention (danh từ giống cái): Là hành động hoặc quá trình di chuyển, xửhàng hóa, có thể bao gồm việc nâng, kéo, đẩy hay chuyển các vật phẩm từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • La manutention des marchandises est essentielle dans un entrepôt.
    • (Việc chuyển hàng hóa là rất quan trọng trong một kho hàng.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les entreprises de logistique investissent beaucoup dans des équipements pour améliorer la manutention et réduire les risques d'accidents.
    • (Các công ty logistics đầu rất nhiều vào thiết bị để cải thiện việc chuyển hàng hóa giảm thiểu rủi ro tai nạn.)
Biến thể cách sử dụng
  • Manutentionnaire: Là danh từ chỉ người làm công việc liên quan đến việc chuyển hàng hóa, tức là "người làm manutention".
    • Ví dụ: Le manutentionnaire doit être vigilant pour éviter les accidents. (Người làm manutention phải cẩn thận để tránh tai nạn.)
Từ gần giống
  • Logistique: Liên quan đến việc lập kế hoạch quảnviệc vận chuyển hàng hóa.
    • Ví dụ: La logistique est un domaine clé pour le succès d'une entreprise. (Logistics là một lĩnh vực quan trọng cho sự thành công của một doanh nghiệp.)
Từ đồng nghĩa
  • Transbordement: Chuyển hàng từ phương tiện này sang phương tiện khác.
  • Manipulation: Xửhoặc thao tác với hàng hóa.
Idioms cụm từ
  • "Faire de la manutention": Cụm từ này có nghĩatham gia vào công việc chuyển hàng hóa.
    • Ví dụ: J'ai fait de la manutention pendant mes vacances pour gagner un peu d'argent. (Tôi đã làm việc chuyển hàng hóa trong kỳ nghỉ của mình để kiếm thêm chút tiền.)
Kết luận

Từ "manutention" không chỉ đơn thuầnviệc chuyển hàng hóa mà còn bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau trong logistics quảnkho bãi.

danh từ giống cái
  1. sự chuyển hàng hóa
  2. nơi chuyển hàng hóa

Words Containing "manutention"

Comments and discussion on the word "manutention"