Characters remaining: 500/500
Translation

maoïste

Academic
Friendly

Từ "maoïste" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tên của nhà lãnh đạo Trung Quốc Mao Trạch Đông (Mao Zedong), người sáng lập Đảng Cộng sản Trung Quốc lãnh đạo cách mạng Trung Quốc. Về cơ bản, "maoïste" được sử dụng để chỉ những người hoặc tư tưởng theo chủ nghĩa Mao, một phong trào chính trị tư tưởng nhiều ảnh hưởng trong thế kỷ 20.

Định nghĩa:
  • Maoïste (tính từ): Liên quan đến chủ nghĩa Mao hoặc những người ủng hộ tư tưởng của Mao Trạch Đông.
  • Maoïsme (danh từ): Chủ nghĩa Mao, hệ tư tưởng chính trị được phát triển từ các ý tưởng của Mao Trạch Đông.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Cette organisation est maoïste. (Tổ chức này theo chủ nghĩa Mao.)
    • Les idées maoïstes ont influencé de nombreux mouvements sociaux. (Các ý tưởng maoist đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội.)
  2. Danh từ:

    • Il est un maoïste convaincu. (Anh tamột người theo chủ nghĩa Mao kiên định.)
    • Le maoïsme a joué un rôle important dans l'histoire de la Chine. (Chủ nghĩa Mao đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Maoïsme: Đâydanh từ chỉ hệ tư tưởng, trong khi "maoïste" là tính từ mô tả.
  • Maoïste cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người theo chủ nghĩa Mao.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Communiste (người theo chủ nghĩa cộng sản): sự tương đồng, nhưng không phải tất cả những người cộng sản đều theo chủ nghĩa Mao.
  • Marxiste (người theo chủ nghĩa Marx): Chủ nghĩa Marx là nền tảng cho chủ nghĩa Mao, nhưng không giống hoàn toàn.
Một số cụm từ cách diễn đạt:
  • "Maoïsme culturel": Chủ nghĩa Mao trong lĩnh vực văn hóa, ám chỉ các chính sách văn hóa dưới thời Mao Trạch Đông.
  • "Révolution culturelle": Cuộc cách mạng văn hóa, một trong những chính sách nổi bật nhất của Mao Trạch Đông.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "maoïste", hãy chắc chắn rằng bạn đang trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử, có thể mang nhiều ý nghĩa cảm xúc khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh.

tính từ
  1. xem maoïsme
danh từ
  1. người theo Mao, kẻ mao ít

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "maoïste"