Từ "maoïste" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tên của nhà lãnh đạo Trung Quốc Mao Trạch Đông (Mao Zedong), người sáng lập Đảng Cộng sản Trung Quốc và lãnh đạo cách mạng Trung Quốc. Về cơ bản, "maoïste" được sử dụng để chỉ những người hoặc tư tưởng theo chủ nghĩa Mao, một phong trào chính trị và tư tưởng có nhiều ảnh hưởng trong thế kỷ 20.
Định nghĩa:
Maoïste (tính từ): Liên quan đến chủ nghĩa Mao hoặc những người ủng hộ tư tưởng của Mao Trạch Đông.
Maoïsme (danh từ): Chủ nghĩa Mao, hệ tư tưởng chính trị được phát triển từ các ý tưởng của Mao Trạch Đông.
Ví dụ sử dụng:
Il est un maoïste convaincu. (Anh ta là một người theo chủ nghĩa Mao kiên định.)
Le maoïsme a joué un rôle important dans l'histoire de la Chine. (Chủ nghĩa Mao đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.)
Phân biệt các biến thể:
Maoïsme: Đây là danh từ chỉ hệ tư tưởng, trong khi "maoïste" là tính từ mô tả.
Maoïste cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người theo chủ nghĩa Mao.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Communiste (người theo chủ nghĩa cộng sản): Dù có sự tương đồng, nhưng không phải tất cả những người cộng sản đều theo chủ nghĩa Mao.
Marxiste (người theo chủ nghĩa Marx): Chủ nghĩa Marx là nền tảng cho chủ nghĩa Mao, nhưng không giống hoàn toàn.
Một số cụm từ và cách diễn đạt:
"Maoïsme culturel": Chủ nghĩa Mao trong lĩnh vực văn hóa, ám chỉ các chính sách văn hóa dưới thời Mao Trạch Đông.
"Révolution culturelle": Cuộc cách mạng văn hóa, một trong những chính sách nổi bật nhất của Mao Trạch Đông.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "maoïste", hãy chắc chắn rằng bạn đang trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử, vì nó có thể mang nhiều ý nghĩa và cảm xúc khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh.