Characters remaining: 500/500
Translation

myosite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "myosite" (phát âm: [mi.o.zit]) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "viêm ". Đâytình trạng viêm nhiễm xảy ra trong các , có thể gây ra đau đớn, yếu khó khăn trong việc vận động.

Định nghĩa:
  • Myosite: Viêm , thường liên quan đến các vấn đề về tự miễn dịch hoặc nhiễm trùng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Elle a été diagnostiquée avec une myosite." ( ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm .)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "La myosite peut être causée par des infections virales." (Viêm có thể được gây ra bởi các nhiễm virus.)
Các biến thể từ:
  • Myositis: Từ nàyphiên âm tiếng Anh của "myosite", thường được sử dụng trong các tài liệu y học quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Inflammation musculaire: Viêm (từ này có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tổng quát hơn về tình trạng viêm).
Từ gần giống:
  • Myopathie: Bệnh, thường liên quan đến các bệnhdi truyền ảnh hưởng đến bắp, không nhất thiết phảiviêm.
Một số cụm từ cách diễn đạt (idioms):
  • Syndrome de myosite: Hội chứng viêm , chỉ ra một loạt các triệu chứng liên quan đến tình trạng viêm .
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết y học, bạn có thể thấy "myosite" được đề cập đến cùng với các loại viêm khác nhau, chẳng hạn như:
    • "La myosite à inclusions est une forme particulière de myosite." (Viêm với sự hiện diện của các cấu trúc đặc biệtmột dạng cụ thể của viêm .)
Lưu ý:
  • Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ "myosite" thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành y học hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.
danh từ giống cái
  1. (y học) viêm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "myosite"