Characters remaining: 500/500
Translation

maroufle

Academic
Friendly

Từ "maroufle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "keo dán" hoặc "hỗn hợp keo dán" dùng để dán tranh hoặc các vật liệu khác. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là khi nói về việc dán các bức tranh lên bề mặt như tường hoặc bảng.

Định nghĩa
  • Maroufle (danh từ, giống cái): Keo dán dùng để dán tranh, thường được dùng trong nghệ thuật để dán các tác phẩm lên bề mặt.
Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "J'ai besoin de maroufle pour coller cette peinture sur le mur." (Tôi cần keo dán để dán bức tranh này lên tường.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Le marouflage est une technique artistique qui nécessite un bon maroufle." (Marouflagemột kỹ thuật nghệ thuật cần một loại keo dán tốt.)
    • "Avant de commencer, assurez-vous que le maroufle est bien appliqué." (Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng keo dán được áp dụng đúng cách.)
Các biến thể từ gần giống
  • Marouflage (danh từ, giống cái): Quy trình dán tranh, có thể hiểuhành động sử dụng maroufle để dán.
  • Maroufleuse (danh từ, giống cái): Người thực hiện việc dán tranh, có thểnghệ sĩ hoặc thợ làm tranh.
Từ đồng nghĩa
  • Colle (danh từ, giống cái): Keo nói chung, không chỉ riêng cho việc dán tranh.
  • Adhésif (danh từ, giống cái): Chất dính, có thể hiểubất kỳ loại keo nào khả năng dính.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Coller comme un maroufle": Nghĩa đen là "dán như một keo dán", thường được sử dụng để mô tả ai đó dính chặt vào một điều đó, không thể tách rời.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "maroufle", người học cần chú ý rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
  • "Maroufle" có một âm điệu nhẹ nhàng được phát âm là /maʁufl/, trong đó "ou" phát âm như "u" trong tiếng Việt.
danh từ giống cái
  1. keo dán (để dán tranh)

Words Containing "maroufle"

Words Mentioning "maroufle"

Comments and discussion on the word "maroufle"