Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marxiste
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chủ nghĩa Mác, mác xít
danh từ
  • người theo chủ nghĩa Mác, nhà mác xít
Related search result for "marxiste"
Comments and discussion on the word "marxiste"