Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mathematics
/,mæθi'mætiks/ Cách viết khác : (maths) /mæθs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • môn toán, toán học
    • pure mathematics
      toán học thuần tuý
    • applied mathematics
      toán học ứng dụng
Related words
Related search result for "mathematics"
Comments and discussion on the word "mathematics"