Characters remaining: 500/500
Translation

matriarch

/'meitriɑ:k/
Academic
Friendly

Từ "matriarch" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người phụ nữ đứng đầu trong một gia đình hoặc một nhóm, thường người quyền lực ảnh hưởng lớn. Từ này thường được dùng để chỉ các mẹ hoặc bà lớn trong gia đình, những người vai trò quan trọng trong việc quản lý giữ gìn truyền thống của gia đình.

Giải thích chi tiết:
  • Matriarch ( chúa gia đình) thường chỉ những người phụ nữ vai trò lãnh đạo trong gia đình, có thể , mẹ hoặc người phụ nữ lớn tuổi nhất trong một dòng họ.
  • Từ này còn có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ những người phụ nữ tầm ảnh hưởng trong cộng đồng hoặc tổ chức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My grandmother is the matriarch of our family." ( của tôi chúa gia đình của chúng tôi.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "In many cultures, the matriarch plays a vital role in decision-making and preserving family traditions." (Trong nhiều nền văn hóa, chúa gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định gìn giữ truyền thống gia đình.)
Biến thể của từ:
  • Matriarchal (adj): liên quan đến hệ thống gia đình do nữ giới thống trị.

    • dụ: "Some societies are matriarchal, where women hold the primary power."
  • Matriarchy (n): chế độ hoặc hệ thống phụ nữ nắm quyền lực.

    • dụ: "The matriarchy in this tribe is evident in how decisions are made."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Patriarch: người đàn ông đứng đầu gia đình hoặc nhóm, ngược lại với "matriarch".
  • Leader: người lãnh đạo.
  • Elder: người lớn tuổi, thường sự tôn trọng.
Các cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "matriarch", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Head of the family": người đứng đầu gia đình (có thể dùng cho cả nam nữ).
    • "Family matriarch": chúa gia đình.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "matriarch", bạn cần lưu ý rằng thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự kính trọng đối với vai trò của người phụ nữ trong gia đình hoặc cộng đồng.
  • Trong ngữ cảnh đùa cợt, từ này có thể được dùng để chỉ một người phụ nữ tính cách mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực.
danh từ
  1. (thường), (đùa cợt) chúa gia đình

Similar Spellings

Words Containing "matriarch"

Comments and discussion on the word "matriarch"