Characters remaining: 500/500
Translation

matérialité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "matérialité" là một danh từ giống cái, có nghĩatính vật chất hay bản chất vậtcủa một sự vật. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, khoa học, hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến vật vật chất.

Định nghĩa:
  • Matérialité: Tính vật chất, bản chất vậtcủa một đối tượng hay hiện tượng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "La matérialité des objets est essentielle pour comprendre leur existence." (Tính vật chất của các đối tượngcần thiết để hiểu sự tồn tại của chúng.)
  2. Trong khoa học:

    • "La matérialité des atomes joue un rôle fondamental dans la chimie." (Tính vật chất của các nguyên tử đóng vai trò cơ bản trong hóa học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Matérialité dans l'art: Khi nói về nghệ thuật, từ này có thể đề cập đến việc sử dụng vật liệu cách các yếu tố vật chất ảnh hưởng đến trải nghiệm nghệ thuật.
    • Ví dụ: "Dans cette exposition, la matérialité des œuvres d'art est mise en avant." (Trong triển lãm này, tính vật chất của các tác phẩm nghệ thuật được nhấn mạnh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Matérial (tính từ): Được sử dụng để mô tả thứ đó liên quan đến vật chất.
    • Ví dụ: "Les biens matériels sont souvent plus valorisés que les biens spirituels." (Các tài sản vật chất thường được đánh giá cao hơn các tài sản tinh thần.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Physique: Có thể được dùng để chỉ vật lý, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạntính vật chất.
  • Substance: Có thể được sử dụng để chỉ chất liệu hoặc bản chất vậtcủa một đối tượng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir un corps matériel: Có nghĩacó một cơ thể vật chất.
  • Jouer un rôle matériel: Đóng một vai trò vật chất, có thể dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc kinh tế.
danh từ giống cái
  1. tính vật chất

Words Containing "matérialité"

Comments and discussion on the word "matérialité"