Characters remaining: 500/500
Translation

matériaux

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "matériaux" là danh từ giống đực (số nhiều) có nghĩa là "vật liệu" hoặc "tư liệu". Từ này thường được sử dụng để chỉ các thành phần, chất liệu được sử dụng trong xây dựng, sản xuất, hoặc nghiên cứu.

Cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Vật liệu xây dựng: "matériaux" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh xây dựng, như gỗ, thép, tông, vv.

    • Ví dụ: Les matériaux de construction doivent être de bonne qualité. (Các vật liệu xây dựng phải chất lượng tốt.)
  2. Tư liệu nghiên cứu: "matériaux" cũng có thể được hiểutài liệu hay thông tin cần thiết cho nghiên cứu hoặc học tập.

    • Ví dụ: Il a rassemblé des matériaux pour son projet de recherche. (Anh ấy đã thu thập tư liệu cho dự án nghiên cứu của mình.)
  3. Khả năng kháng cự: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "résistance des matériaux" có nghĩasức bền vật liệu, là một nhánh của cơ học nghiên cứu cách vật liệu chịu đựng lực tác động.

    • Ví dụ: La résistance des matériaux est essentielle en ingénierie. (Sức bền vật liệurất quan trọng trong kỹ thuật.)
Các biến thể của từ:
  • Matériau: Đâydạng số ít của "matériaux". Ví dụ: Ce matériau est très résistant. (Vật liệu này rất bền.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Substance: có nghĩa là "chất", thường được dùng để chỉ vật chất hoặc thành phần hóa học.
  • Composant: có nghĩa là "thành phần", chỉ các phần cấu thành của một hệ thống.
Các cụm từ động từ liên quan:
  • Rassembler des matériaux: thu thập tư liệu.
  • Choisir les matériaux: chọn vật liệu.
  • Utiliser des matériaux recyclés: sử dụng vật liệu tái chế.
Idioms Phrased verbs:
  • Không idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "matériaux", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "mettre à jour ses matériaux" (cập nhật tư liệu).
danh từ giống đực (số nhiều)
  1. vật liệu
    • Résistance des matériaux
      sức bền vật liệu
  2. tư liệu
    • Rassembler des matériaux
      thu thập tư liệu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "matériaux"