Characters remaining: 500/500
Translation

mâtereau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mâtereau" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong hai lĩnh vực chính: hàng hải đường sắt. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa
  1. Trong hàng hải: "mâtereau" chỉ một loại cột buồm nhỏ, thường được sử dụng trên những con tàu nhỏ hoặc trong các mô hình thuyền buồm.
  2. Trong đường sắt: "mâtereau" còn chỉ một cột tín hiệu thấp, có thểcột báo hiệu cho tàu hỏa.
Ví dụ sử dụng
  1. Hàng hải:

    • "Le mâtereau du voilier est bien entretenu." (Cột buồm của chiếc thuyền buồm được bảo trì tốt.)
  2. Đường sắt:

    • "Le mâtereau de signalisation informe les conducteurs de l'état de la voie." (Cột tín hiệu thông báo cho các lái tàu về tình trạng của đường ray.)
Biến thể phân biệt
  • Biến thể: Từ "mâtereau" là dạng số ít. Dạng số nhiều của là "mâtereaux".
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong ngữ cảnh hàng hải, bạn có thể gặp cụm từ như "mâtereau de misaine" (cột buồm trước) để chỉ hơn về vị trí của cột buồm trên tàu.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "mât" (cột) - từ này chỉ cột nói chung, không giới hạn trong hàng hải hay đường sắt.
  • Từ đồng nghĩa: "poteau" (cột) - có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không nhất thiết liên quan đến hàng hải hay đường sắt.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "mâtereau". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc neo đậu, bảo trì tàu thuyền trong ngữ cảnh hàng hải.

Kết luận

Từ "mâtereau" có ý nghĩa rất cụ thể trong cả lĩnh vực hàng hải đường sắt. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (hàng hải) cột buồm con
  2. (đường sắt) cột tín hiệu thấp

Comments and discussion on the word "mâtereau"