Từ "matériau" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "vật liệu" hoặc "chất liệu", thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, sản xuất hoặc chế tạo. Từ này được dùng để chỉ những chất liệu được sử dụng để tạo ra các sản phẩm, công trình, hay sản phẩm nghệ thuật.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Matériau" chỉ những chất liệu cụ thể mà người ta sử dụng để xây dựng hoặc sản xuất, chẳng hạn như gỗ, thép, bê tông, nhựa, v.v.
Giống từ: "Matériau" là danh từ giống đực, vì vậy khi sử dụng trong câu, bạn cần dùng các từ đi kèm phù hợp với giống đực, ví dụ: "le matériau" (vật liệu).
Các ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Matériaux: Là dạng số nhiều của "matériau". Ví dụ: "Les matériaux utilisés dans cette construction sont de haute qualité." (Các vật liệu được sử dụng trong công trình này có chất lượng cao.)
Matériel: Cũng là một từ liên quan, nhưng có nghĩa là "thiết bị" hoặc "dụng cụ". Ví dụ: "Le matériel pour le chantier est arrivé." (Thiết bị cho công trường đã đến.)
Từ đồng nghĩa:
Substance (chất liệu, chất): Thường chỉ đến chất liệu chung hơn, không chỉ giới hạn trong xây dựng.
Composant (thành phần): Thường dùng trong ngữ cảnh sản xuất để chỉ các phần tạo nên một sản phẩm.
Cách sử dụng trong cụm từ (idioms) hoặc cụm động từ (phrasal verbs):