Từ "maugréer" là một động từ tiếng Pháp có nghĩa là "cáu gắt" hoặc "càu nhàu". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động bất mãn hoặc phàn nàn về một điều gì đó mà người nói không hài lòng.
Định nghĩa:
Maugréer (nội động từ): cáu gắt, càu nhàu, phàn nàn.
Ví dụ: Il maugrée contre le froid. (Anh ấy càu nhàu về cái lạnh.)
Cách sử dụng:
Maugréer contre quelqu'un: cáu gắt với ai đó.
Maugréer à propos de quelque chose: càu nhàu về một điều gì đó.
Biến thể và các cách sử dụng:
Maugré: Dạng danh từ của từ này không phổ biến, nhưng có thể hiểu như "sự càu nhàu".
Trong văn nói, "maugréer" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành câu diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Ví dụ nâng cao:
Il maugrée sans cesse à propos de son travail. (Anh ấy luôn càu nhàu về công việc của mình.)
Elle maugrée contre la décision prise par le gouvernement. (Cô ấy phàn nàn về quyết định được đưa ra bởi chính phủ.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "maugréer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh vì nó thường mang sắc thái tiêu cực và có thể gây ra cảm giác không thoải mái cho người nghe.