Characters remaining: 500/500
Translation

maugréer

Academic
Friendly

Từ "maugréer" là một động từ tiếng Pháp có nghĩa là "cáu gắt" hoặc "càu nhàu". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động bất mãn hoặc phàn nàn về một điều đó người nói không hài lòng.

Định nghĩa:
  • Maugréer (nội động từ): cáu gắt, càu nhàu, phàn nàn.
  • Ví dụ: Il maugrée contre le froid. (Anh ấy càu nhàu về cái lạnh.)
Cách sử dụng:
  • Maugréer contre quelqu'un: cáu gắt với ai đó.

    • Ví dụ: Elle maugrée contre son voisin. ( ấy cáu gắt với hàng xóm của mình.)
  • Maugréer à propos de quelque chose: càu nhàu về một điều đó.

    • Ví dụ: Ils maugréent à propos de la mauvaise nourriture. (Họ càu nhàu về đồ ăn dở.)
Biến thể các cách sử dụng:
  • Maugré: Dạng danh từ của từ này không phổ biến, nhưng có thể hiểu như "sự càu nhàu".
  • Trong văn nói, "maugréer" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành câu diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Râler: cũng có nghĩa là "càu nhàu" nhưng mang sắc thái thân mật hơn.
  • Gronder: có nghĩa là "mắng" hay "quở trách".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms cụ thể với từ "maugréer", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu diễn đạt khác nhau.
Ví dụ nâng cao:
  • Il maugrée sans cesse à propos de son travail. (Anh ấy luôn càu nhàu về công việc của mình.)
  • Elle maugrée contre la décision prise par le gouvernement. ( ấy phàn nàn về quyết định được đưa ra bởi chính phủ.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "maugréer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường mang sắc thái tiêu cực có thể gây ra cảm giác không thoải mái cho người nghe.

nội động từ
  1. cáu gắt
    • Maugréer contre quelqu'un
      cáu gắt với ai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "maugréer"