Từ "meekness" trong tiếng Anh có nghĩa là tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, hoặc tính ngoan ngoãn. Đây là một danh từ chỉ một phẩm chất của con người, thể hiện sự khiêm tốn và không có thái độ hung dữ hay kiêu ngạo.
Định nghĩa:
Tính hiền lành: Là sự thể hiện sự nhẹ nhàng, không hung hăng, và thường chấp nhận ý kiến của người khác.
Tính nhu mì: Là tính cách dịu dàng, không nổi loạn hay phản kháng mạnh mẽ.
Tính dễ bảo: Là sự dễ dàng chấp nhận và tuân theo sự chỉ dẫn hay yêu cầu của người khác.
Tính ngoan ngoãn: Là sự vâng lời, không đối kháng hay cãi lại.
Ví dụ sử dụng:
In many cultures, meekness is considered a virtue that reflects strength of character rather than weakness. (Trong nhiều nền văn hóa, tính nhu mì được coi là một đức tính phản ánh sức mạnh của nhân cách chứ không phải là yếu đuối.)
Các biến thể của từ:
Meek (tính từ): Hiền lành, nhu mì.
Meekly (trạng từ): Một cách hiền lành, nhu mì.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Gentleness: Sự nhẹ nhàng, dịu dàng.
Humility: Sự khiêm tốn.
Submissiveness: Tính phục tùng, dễ bảo.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Turn the other cheek": Chỉ việc không phản kháng lại sự tấn công hay chỉ trích, thường thể hiện tính hiền lành.
"Bite your tongue": Nghĩa là không nói ra điều gì, đặc biệt là khi cảm thấy bị xúc phạm, thể hiện sự kiềm chế.
Chú ý:
Mặc dù "meekness" thường mang ý nghĩa tích cực, nó cũng có thể bị hiểu nhầm là sự yếu đuối hoặc thiếu quyết đoán trong một số ngữ cảnh. Do đó, việc sử dụng từ này cần cân nhắc đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.