Characters remaining: 500/500
Translation

mercuriale

Academic
Friendly

Từ "mercuriale" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các điểm lưu ý cần thiết.

Định nghĩa:
  1. Danh từ giống cái (f): "mercuriale" có thể chỉ đến giá biểu trên thị trường, tức là bảng giá hoặc thông tin về giá cả hàng hóa.
  2. Diễn văn khai mạc hội mở tòa: Trong ngữ cảnh pháp lý, "mercuriale" có thể ám chỉ đến diễn văn được trình bày trong các phiên tòa, thườnglời mở đầu hoặc lời quở trách của chủ tọa.
  3. Lời quở trách: Cụm từ "recevoir une verte mercuriale" có nghĩabị quở trách một cách gay gắt.
  4. Hội nghị kiểm điểm của tòa án: Ám chỉ đến cuộc họp hoặc hội nghị nơi các vấn đề phápđược kiểm điểm.
  5. Thực vật học: Trong lĩnh vực thực vật học, "mercuriale" cũng có thể chỉ đến một loại cỏ, thường được gọi là "cỏ xổ".
Ví dụ sử dụng:
  • Trong kinh tế: "La mercuriale des prix des légumes a augmenté cette semaine." (Bảng giá rau củ đã tăng lên trong tuần này.)
  • Trong pháp: "Le juge a prononcé une mercuriale avant de commencer le procès." (Thẩm phán đã đọc một diễn văn khai mạc trước khi bắt đầu phiên tòa.)
  • Trong giáo dục: "Après avoir reçu une verte mercuriale de son professeur, il a décidé de travailler plus dur." (Sau khi bị thầy giáo quở trách gay gắt, cậu ấy quyết định sẽ cố gắng hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Mercuriale (danh từ): Chỉ đến bảng giá hoặc diễn văn khai mạc.
  • Mercurial (tính từ): Mang nghĩa nhanh nhẹn, linh hoạt, đôi khi ám chỉ đến tính cách thay đổi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tarif: Giá cả, mức giá.
  • Prix: Giá, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại.
  • Réprimande: Lời quở trách, tương tự như từ "mercuriale" trong ngữ cảnh quở trách.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Recevoir une réprimande: Nhận một lời quở trách.
  • Passer sous silence: Bỏ qua một vấn đề, không đề cập đến.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc các bài viết chính trị, "mercuriale" có thể được sử dụng để chỉ đến những lời chỉ trích hoặc phân tích sâu sắc về các vấn đề xã hội, trong đó người phát ngôn thể hiện quan điểm của mình một cách quyết liệt.

danh từ giống cái
  1. giá biểu (trên thị trường)
  2. diễn văn khai mạc hội mở tòa
  3. (văn học) lời quở trách
    • Recevoir une verte mercuriale
      bị quở trách gay gắt
  4. (sử học) hội nghị kiểm điểm của tòa án; diễn văn chủ tịch hội nghị kiểm điểm của tòa án.
  5. (thực vật học) cỏ xổ

Similar Spellings

Words Containing "mercuriale"

Words Mentioning "mercuriale"

Comments and discussion on the word "mercuriale"