Characters remaining: 500/500
Translation

merleau

Academic
Friendly

Từ "merleau" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, chỉ một loại chim thuộc họ chim hát, cụ thểchim hét con. Từ này thường được sử dụng để chỉ những con chim thuộc giống merle (chim họa mi), nổi bật với giọng hót du dương đẹp.

Định nghĩa:
  • Merleau (danh từ giống đực): Chim hét con, thường chỉ những con chim non thuộc giống merle.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le merleau chante le matin. (Chim hét con hót vào buổi sáng.)
  2. Câu phức tạp:

    • Quand j'étais petit, j'adorais écouter le merleau chanter dans le jardin. (Khi tôi còn nhỏ, tôi rất thích nghe chim hét con hót trong vườn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "merleau" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh về sự trong trẻo hạnh phúc, thường liên quan đến tự nhiên mùa xuân.
    • Le merleau, messager du printemps, apporte la joie dans nos cœurs. (Chim hét con, sứ giả của mùa xuân, mang lại niềm vui cho trái tim chúng ta.)
Biến thể của từ:
  • Merle (danh từ giống đực): Chỉ chung về loài chim họa mi (thường chỉ con trưởng thành).
  • Merlette (danh từ giống cái): Chỉ chim họa mi cái.
Từ gần giống:
  • Aigleau: Chim đại bàng con.
  • Pouleau: Gà con.
Từ đồng nghĩa:
  • Oiseau: Chim (một từ chung để chỉ các loài chim).
Idioms cụm động từ:
  • "Chanter comme un merle": Nghĩa là hát rất hay, thường được dùng để chỉ một người giọng hát đẹp.
    • Ví dụ: Elle chante comme un merle, sa voix est magnifique! ( ấy hát như chim hét con, giọng của ấy thật tuyệt vời!)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "merleau", hãy nhớ rằng thường chỉ đến chim còn nhỏ, trong khi "merle" được dùng để chỉ chim trưởng thành.

{{merles}}
danh từ giống đực
  1. chim hét con

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "merleau"