Characters remaining: 500/500
Translation

metal-colored

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "metal-colored" một tính từ (adjective) dùng để mô tả một màu sắc giống như kim loại. Nghĩa của từ này " màu như kim loại" hoặc " màu kim loại". Những đồ vật, bề mặt hoặc vật liệu màu sắc sáng bóng giống như các loại kim loại như bạc, vàng, đồng, hoặc thép thường được mô tả bằng từ này.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The car is metal-colored." (Chiếc xe màu kim loại.)
  2. Câu mô tả chi tiết:

    • "She wore a beautiful dress that was metal-colored, shining under the lights." ( ấy mặc một chiếc váy đẹp màu kim loại, lấp lánh dưới ánh đèn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The sculpture was crafted from metal-colored materials, giving it a modern and sleek appearance." (Đồ điêu khắc được làm từ các vật liệu màu kim loại, tạo cho vẻ hiện đại thanh lịch.)
Biến thể của từ:
  • Metal (kim loại): Danh từ chỉ một loại vật liệu.
  • Metallic (thuộc về kim loại): Tính từ mô tả thứ đó tính chất của kim loại, có thể dùng để chỉ màu sắc hoặc bề mặt.
    • dụ: "The metallic paint gives the walls a futuristic look." (Sơn kim loại làm cho những bức tường có vẻ hiện đại.)
Từ gần giống:
  • Shiny (sáng bóng): Từ này chỉ sự phản chiếu ánh sáng, không nhất thiết phải màu kim loại.
  • Glossy (bóng loáng): Cũng chỉ sự sáng bóng nhưng có thể chỉ bề mặt của các vật liệu khác như giấy hoặc nhựa.
Từ đồng nghĩa:
  • Metallic: Như đã đề cậptrên, có thể được sử dụng thay thế cho "metal-colored" trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "metal-colored", bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo thành câu thú vị: - "To shine like a new penny" (tỏa sáng như một đồng xu mới): Cụm này có thể được dùng để mô tả vật đó màu sắc sáng bóng như kim loại.

Adjective
  1. màu như kim loại, màu kim loại

Similar Words

Comments and discussion on the word "metal-colored"