Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
colored
Jump to user comments
Adjective
  • (màu sắc) được tạo ra theo cách nhân tạo, không tự nhiên; được nhuộm màu
  • thiên vị
  • (da) có nhiều hắc tố, da màu
  • có màu (đôi khi được dùng trong từ ghép)
Noun
  • một từ của Mỹ chỉ những người da đen (hiện được coi là một từ sỉ nhục, xúc phạm)
Comments and discussion on the word "colored"