Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
miễn dịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. miễn: tránh; dịch: bệnh truyền nhiễm) Nói tình trạng của cơ thể không trở lại mắc một bệnh gì sau khi đã mắc bệnh ấy một lần hoặc đã được tiêm chủng phòng bệnh ấy: Em cháu lên đậu, nhưng cháu đã được miễn dịch vì hồi nhỏ đã lên đậu một lần rồi.
Comments and discussion on the word "miễn dịch"