Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

mũ miện
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 冂 (quynh)


trông, liếc
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


sông Miện
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. say rượu
2. say đắm
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. mắt đẹp
2. tầm mắt
3. mong ngóng, trông
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)