Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mi-parti
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phân nữa
    • Robe mi-partie de blanc et de noir
      áo phân nửa là trắng phân nửa là đen
Related search result for "mi-parti"
Comments and discussion on the word "mi-parti"