Characters remaining: 500/500
Translation

midweek

/'mid'wi:k/
Academic
Friendly

Từ "midweek" trong tiếng Anh có nghĩa "giữa tuần", thường chỉ khoảng thời gian từ thứ Ba đến thứ Năm trong một tuần. Đây thời điểm người ta thường không phải làm việc vào cuối tuần cũng không phải ngày đầu tuần.

Cách sử dụng
  1. Danh từ: "midweek" thường được sử dụng như một danh từ để chỉ một thời điểm trong tuần.

    • dụ: "I usually have a lot of meetings midweek." (Tôi thường nhiều cuộc họp vào giữa tuần.)
  2. Tính từ: "midweek" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra vào giữa tuần.

    • dụ: "We have a midweek sale on groceries." (Chúng tôi một chương trình giảm giá thực phẩm vào giữa tuần.)
Các từ liên quan đồng nghĩa
  • Weekday: Ngày trong tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu).
  • Midweek break: Kỳ nghỉ ngắn vào giữa tuần.
  • Weekend: Cuối tuần (thứ Bảy Chủ Nhật).
Các cách sử dụng nâng cao
  • Midweek crisis: Khủng hoảng giữa tuần, có thể chỉ sự mệt mỏi hoặc áp lực công việc vào giữa tuần.
    • dụ: "Many people experience a midweek crisis when they realize they still have a lot of work to do before the weekend." (Nhiều người trải qua khủng hoảng giữa tuần khi họ nhận ra họ vẫn còn nhiều việc phải làm trước cuối tuần.)
Idioms cụm từ liên quan
  • Hump day: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thứ , được coi "đỉnh" của tuần làm việc, sau đó mọi người sẽ dễ dàng hơn để đến cuối tuần.
    • dụ: "Happy Hump Day! We're halfway through the week!" (Chúc mừng ngày giữa tuần! Chúng ta đã đi được nửa chặng đường của tuần rồi!)
Kết luận

"Midweek" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích khi bạn muốn nói về khoảng thời gian giữa tuần. Bạn có thể áp dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả các hoạt động, cảm xúc hoặc sự kiện diễn ra vào thời điểm này.

danh từ
  1. giữa tuần

Words Containing "midweek"

Comments and discussion on the word "midweek"