Characters remaining: 500/500
Translation

minutieux

Academic
Friendly

Từ "minutieux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tỉ mỉ" hay "chi tiết". Từ này thường được dùng để miêu tả những người hoặc công việc làm một cách cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

Định nghĩa:
  • Minutieux: Làm việc, quan sát hoặc trình bày một cách cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết, không bỏ sót điều .
Ví dụ sử dụng:
  1. Observateur minutieux: Người quan sát tỉ mỉ.

    • Ví dụ: "Il est un observateur minutieux des comportements humains." (Anh ấymột người quan sát tỉ mỉ về hành vi con người.)
  2. Exposé minutieux: Bài thuyết trình tỉ mỉ.

    • Ví dụ: "Son exposé minutieux a impressionné tous les professeurs." (Bài thuyết trình tỉ mỉ của cậu ấy đã gây ấn tượng với tất cả giáo viên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công việc, một người được mô tả là "minutieux" thườngngười khả năng làm việc chính xác tính kỷ luật cao. Điều này có thể liên quan đến các lĩnh vực như nghiên cứu, thiết kế, hoặc bất kỳ công việc nào yêu cầu sự chú ý đến chi tiết.
Biến thể của từ:
  • Minutie (danh từ): Sự tỉ mỉ, sự chú ý đến chi tiết.
    • Ví dụ: "La minutie de son travail est remarquable." (Sự tỉ mỉ trong công việc của anh ấy thật đáng chú ý.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Précis: Chính xác.
  • Détaillé: Chi tiết.
  • Soigneux: Cẩn thận, chu đáo.
Các cụm từ cách diễn đạt:
  • Être minutieux dans son travail: Tức là, "tỉ mỉ trong công việc của mình".
  • Faire un travail minutieux: Có nghĩa là "làm một công việc tỉ mỉ".
Chú ý:
  • "Minutieux" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghiên cứu khoa học, nghệ thuật cho đến công việc văn phòng. Tuy nhiên, không nên bị nhầm lẫn với những từ như "rigoureux" (nghiêm ngặt) hay "précis" (chính xác) - mặc dù chúng có thể những điểm tương đồng.
tính từ
  1. tỉ mỉ
    • Observateur minutieux
      người quan sát tỉ mỉ
    • Exposé minutieux
      bài thuyết trình tỉ mỉ

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "minutieux"

Comments and discussion on the word "minutieux"