Từ "minutieux" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "tỉ mỉ" hay "chi tiết". Từ này thường được dùng để miêu tả những người hoặc công việc làm một cách cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết nhỏ.
Định nghĩa:
Minutieux: Làm việc, quan sát hoặc trình bày một cách cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết, không bỏ sót điều gì.
Ví dụ sử dụng:
Observateur minutieux: Người quan sát tỉ mỉ.
Exposé minutieux: Bài thuyết trình tỉ mỉ.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh công việc, một người được mô tả là "minutieux" thường là người có khả năng làm việc chính xác và có tính kỷ luật cao. Điều này có thể liên quan đến các lĩnh vực như nghiên cứu, thiết kế, hoặc bất kỳ công việc nào yêu cầu sự chú ý đến chi tiết.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và cách diễn đạt:
Être minutieux dans son travail: Tức là, "tỉ mỉ trong công việc của mình".
Faire un travail minutieux: Có nghĩa là "làm một công việc tỉ mỉ".
Chú ý:
"Minutieux" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghiên cứu khoa học, nghệ thuật cho đến công việc văn phòng. Tuy nhiên, nó không nên bị nhầm lẫn với những từ như "rigoureux" (nghiêm ngặt) hay "précis" (chính xác) - mặc dù chúng có thể có những điểm tương đồng.