Characters remaining: 500/500
Translation

montueux

Academic
Friendly

Từ "montueux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "lắm núi" hoặc "gồ ghề". Từ này thường được dùng để mô tả những vùng đất nhiều đồi núi, địa hình không bằng phẳng.

Định nghĩa:
  • "Montueux" (tính từ): có nghĩa nhiều núi, đồi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Le pays est montueux. (Đất nước này nhiều núi.)
    • Cette région est très montueuse. (Khu vực này rất nhiều núi.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les montagnes montueuses de cette région attirent de nombreux touristes. (Những ngọn núi gồ ghề của khu vực này thu hút nhiều du khách.)
    • La route est difficile à traverser à cause des terrains montueux. (Con đường khó vượt qua địa hình gồ ghề.)
Biến thể từ gần giống:
  • Montagneux: cũng có nghĩa là " núi", nhưng thường được dùng để chỉ các khu vực núi cao hơn.
  • Mont: là danh từ có nghĩa là "núi".
  • Collineux: có nghĩa là " đồi", thường chỉ địa hình thấp hơn so với "montueux".
Từ đồng nghĩa:
  • Rocailleux: có nghĩa là "đá gồ ghề", thường dùng để chỉ địa hình nhiều đá.
  • Escarpé: có nghĩa là "dốc đứng", chỉ những khu vực độ dốc lớn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Sur le dos de la montagne": nghĩa đen là "trên lưng núi", thường được dùng để chỉ việc làm việc chăm chỉ.
  • "Être dans la montagne": có nghĩa là "ở trong vùng núi", thường chỉ trạng thái yên tĩnh, tách biệt với thành phố.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi mô tả một vùng đất, bạn có thể sử dụng "montueux" để nhấn mạnh tính chất nhiều núi của địa hình đó.
  • Từ này không dùng để chỉ những ngọn đồi nhỏ thường dùng cho những khu vực địa hình hiểm trở hơn.
tính từ
  1. lắm núi đồi gồ ghề
    • Pays montueux
      xứ lắm núi đồi gồ ghề

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "montueux"