Characters remaining: 500/500
Translation

mischance

/mis'tʃɑ:ns/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "mischance" một danh từ có nghĩa "sự không may", "sự rủi ro" hay "sự bất hạnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống không thuận lợi xảy ra không ai mong muốn, có thể do sự ngẫu nhiên hoặc những yếu tố ngoài tầm kiểm soát.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Mischance" chỉ những sự kiện không may mắn, thường ngẫu nhiên không thể dự đoán trước. có thể liên quan đến các tình huống xui xẻo hoặc thất bại không phải do lỗi của ai.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
    • Cách sử dụng trong văn viết:
Biến thể của từ:
  • "Mischances" (số nhiều): Khi bạn muốn nói đến nhiều sự không may khác nhau.
    • dụ: "We faced several mischances during our travels." (Chúng tôi đã đối mặt với nhiều sự không may trong chuyến đi của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Misfortune: Cũng có nghĩa sự không may, nhưng thường dùng để chỉ những hoàn cảnh xấu hơn.
    • dụ: "His life was filled with misfortunes." (Cuộc đời anh ấy đầy rẫy những điều không may.)
  • Adversity: Nghĩa khó khăn, thử thách, thường dùng trong ngữ cảnh vượt qua khó khăn.
    • dụ: "She showed resilience in the face of adversity." ( ấy đã thể hiện sự kiên cường trước những khó khăn.)
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Out of the blue": Nghĩa bất ngờ, không mong đợi. Có thể dùng khi nói về một sự kiện bất ngờ không may.

    • dụ: "The accident happened out of the blue." (Tai nạn xảy ra bất ngờ.)
  • "Caught off guard": Nghĩa bị bất ngờ, không chuẩn bị trước.

    • dụ: "I was caught off guard by the sudden rain." (Tôi đã bị bất ngờ bởi cơn mưa bất chợt.)
Kết luận:

"Mischance" một từ hữu ích để diễn tả những tình huống không may trong cuộc sống.

danh từ
  1. sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh
    • by mischance
      do không may

Comments and discussion on the word "mischance"