Characters remaining: 500/500
Translation

misrepresented

Academic
Friendly

Từ "misrepresented" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa "bị xuyên tạc" hoặc "bị bóp méo". Khi một thông tin, ý kiến, hay sự kiện nào đó được trình bày không chính xác, hoặc bị thay đổi để tạo ra một hiểu lầm, chúng ta có thể nói rằng đã bị "misrepresented".

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "The article misrepresented the results of the study." (Bài báo đã xuyên tạc kết quả của nghiên cứu.)
  2. dụ nâng cao:

    • "Her intentions were misrepresented in the media, leading to public outrage." (Ý định của ấy đã bị bóp méo trong giới truyền thông, dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Misrepresent (verb): hành động xuyên tạc.

    • dụ: "He misrepresented his qualifications on his resume." (Anh ấy đã xuyên tạc trình độ của mình trong yếu lý lịch.)
  • Misrepresentation (noun): sự xuyên tạc.

    • dụ: "The misrepresentation of facts can lead to serious consequences." (Sự xuyên tạc thông tin có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)
Từ gần giống:
  • Distort: cũng có nghĩa bóp méo nhưng thường chỉ về hình ảnh hoặc âm thanh.
  • Misstate: nói sai, không chính xác.
  • Falsify: làm giả, làm sai lệch thông tin.
Từ đồng nghĩa:
  • Mislead (làm cho hiểu sai)
  • Misconstrue (hiểu sai)
  • Deceive (lừa dối)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Put a spin on something: diễn đạt một tình huống theo cách làm cho có vẻ tốt hơn hoặc xấu hơn so với thực tế.

    • dụ: "The politician put a spin on the economic report to make it seem more favorable."
  • Twist the truth: xoắn hoặc bóp méo sự thật.

    • dụ: "He tends to twist the truth to make his stories more interesting."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "misrepresented", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng thông tin bạn đang đề cập đến thực sự bị trình bày sai lệch. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thông, chính trị, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào liên quan đến thông tin sự thật.

Adjective
  1. bị xuyên tạc, bóp méo

Similar Words

Comments and discussion on the word "misrepresented"