Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
missionary salesman
/'miʃnəri'seilzmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng)
Related search result for "missionary salesman"
  • Words contain "missionary salesman" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giáo sĩ tết
Comments and discussion on the word "missionary salesman"