Từ "modalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "thể thức" hoặc "dạng thức". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học, âm nhạc, và trong các tình huống hàng ngày.
Trong triết học:
Trong âm nhạc:
Trong kinh tế hoặc giao dịch:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ phổ biến sử dụng trực tiếp từ "modalité", bạn có thể gặp cụm từ như: - "Sous certaines modalités" (Dưới một số thể thức nhất định).
Triết học: "Dans sa thèse, il aborde les modalités de la perception." (Trong luận văn của mình, anh ấy đề cập đến các thể thức của sự nhận thức).
Âm nhạc: "Cette chanson utilise une modalité particulière." (Bài hát này sử dụng một điệu thức đặc biệt).
Kinh tế: "Nous devons discuter des modalités de livraison." (Chúng ta cần thảo luận về các thể thức giao hàng).