Characters remaining: 500/500
Translation

modalité

Academic
Friendly

Từ "modalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "thể thức" hoặc "dạng thức". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học, âm nhạc, trong các tình huống hàng ngày.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "Modalité" dùng để chỉ các hình thức khác nhau một vấn đề hoặc một khái niệm có thể xuất hiện. Ví dụ:
  2. Trong âm nhạc:

    • Từ này có thể chỉ các điệu thức âm nhạc khác nhau. Ví dụ:
  3. Trong kinh tế hoặc giao dịch:

    • "Modalités de paiement" có nghĩa là "thể thức trả tiền". Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "modal" (tính từ), có thể dùng để mô tả các điều kiện hoặc hình thức cụ thể.
  • Từ gần giống: "forme" (hình thức), "type" (loại), nhưng "modalité" thường chỉ các hình thức cụ thể hơn tính chất quy định.
Từ đồng nghĩa:
  • "Condition" (điều kiện)
  • "Forme" (hình thức)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến sử dụng trực tiếp từ "modalité", bạn có thể gặp cụm từ như: - "Sous certaines modalités" (Dưới một số thể thức nhất định).

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "modalité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để tránh nhầm lẫn với các từ tương tự khác.
  • "Modalité" có thể mang nghĩa hơi khác nhau tùy theo lĩnh vực, do đó việc hiểu ngữ cảnhrất quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Triết học: "Dans sa thèse, il aborde les modalités de la perception." (Trong luận văn của mình, anh ấy đề cập đến các thể thức của sự nhận thức).

  2. Âm nhạc: "Cette chanson utilise une modalité particulière." (Bài hát này sử dụng một điệu thức đặc biệt).

  3. Kinh tế: "Nous devons discuter des modalités de livraison." (Chúng ta cần thảo luận về các thể thức giao hàng).

danh từ giống cái
  1. (triết học) dạng thức
  2. thể thức
    • Modalités de paiement
      những thể thức trả tiền
  3. (âm nhạc) điệu thức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "modalité"