Characters remaining: 500/500
Translation

motilité

Academic
Friendly

Từ "motilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la motilité) có nghĩa là "năng lực vận động". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh vật học sinhhọc để chỉ khả năng di chuyển hoặc thay đổi vị trí của một cơ thể hoặc các phần của cơ thể.

Định nghĩa chi tiết:
  • Motilité (danh từ) - Năng lực di chuyển hoặc chuyển động tự nhiên của các tế bào, vi sinh vật hay các cơ quan trong sinh vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "La motilité des spermatozoïdes est essentielle pour la reproduction." (Năng lực di chuyển của tinh trùngrất quan trọng cho sự sinh sản.)
  2. Trong sinhhọc:

    • "La motilité intestinale permet le passage des aliments dans le système digestif." (Năng lực vận động của ruột giúp thức ăn di chuyển trong hệ tiêu hóa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh y học, "motilité" có thể được đề cập đến trong các vấn đề sức khỏe như rối loạn motilité, nơi các cơ quan không hoạt động như bình thường.
    • Ví dụ: "Les troubles de la motilité gastrique peuvent causer des douleurs abdominales." (Rối loạn vận động dạ dày có thể gây ra đau bụng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Motil (tính từ): liên quan đến khả năng di chuyển.

    • Ví dụ: "Les cellules motiles sont capables de se déplacer." (Các tế bào khả năng di chuyển khả năng tự di chuyển.)
  • Motilité ciliaire: Năng lực vận động của lông chuyển (cilia) trong các tế bào.

    • Ví dụ: "La motilité ciliaire est importante pour éliminer les mucus des voies respiratoires." (Năng lực di chuyển của lông chuyển rất quan trọng để loại bỏ chất nhầy trong đường hô hấp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Mobilité: Mặc dù từ này thường dùng để chỉ khả năng di chuyển nói chung, nhưng cũng có thể liên quan đến motilité trong một số bối cảnh.
    • Ví dụ: "La mobilité des personnes âgées peut être limitée." (Khả năng di chuyển của người cao tuổi có thể bị hạn chế.)
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "motilité", nhưngthể kết hợp với các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sự vận động:
    • "Être en mouvement" (Đang trong trạng thái di chuyển).
danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc) năng lực vận động

Comments and discussion on the word "motilité"