Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modelage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nặn (tượng...)
  • (kỹ thuật) sự làm khuôn, xưởng làm khuôn
Related search result for "modelage"
Comments and discussion on the word "modelage"