Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moissonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gặt
    • Moissonner du riz
      gặt lúa
  • (nghĩa bóng) thu lượm
  • (văn học) hủy diệt
    • La guerre moissonne les vies humaines
      chiến tranh hủy diệt sinh mạng
Related search result for "moissonner"
Comments and discussion on the word "moissonner"