Characters remaining: 500/500
Translation

momentous

/mou'mentəs/
Academic
Friendly

Từ "momentous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "quan trọng" hoặc "trọng yếu". thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, quyết định, hoặc thay đổi tác động lớn ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai hoặc lịch sử.

Định nghĩa:
  • Momentous (adj): Quan trọng, ý nghĩa lớn lao; thường dùng để mô tả các sự kiện hoặc quyết định ảnh hưởng lớn.
dụ sử dụng:
  1. The signing of the peace treaty was a momentous occasion in the history of the country. (Việc ký kết hiệp ước hòa bình một dịp quan trọng trong lịch sử của đất nước.)

  2. Her momentous decision to move abroad changed her life forever. (Quyết định quan trọng của ấy để chuyển ra nước ngoài đã thay đổi cuộc đời ấy mãi mãi.)

Sử dụng nâng cao:
  • Từ "momentous" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sử. Bạn có thể thấy trong các bài phát biểu, văn bản chính trị, hoặc các tài liệu lịch sử.
Các biến thể của từ:
  • Moment (n): Khoảnh khắc. dụ: "At that moment, everything changed."
  • Momentousness (n): Tính chất quan trọng. dụ: "The momentousness of the event was felt by everyone present."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Significant: ý nghĩa quan trọng, nhưng có thể không mạnh mẽ như "momentous".
  • Crucial: Rất quan trọng, cần thiết.
  • Pivotal: vai trò quan trọng trong một tình huống.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Turning point: Thời điểm quyết định, giai đoạn quan trọng trong cuộc đời hoặc sự kiện.
  • Make a momentous decision: Đưa ra một quyết định quan trọng.
Phân biệt với các từ khác:
  • "Momentous" thường được dùng cho những sự kiện lớn, trong khi "significant" có thể dùng cho cả những điều nhỏ hơn nhưng vẫn ý nghĩa. dụ:
    • Momentous: The first man on the moon was a momentous event.
    • Significant: The report showed a significant improvement in test scores.
tính từ
  1. quan trong, trọng yếu

Words Containing "momentous"

Words Mentioning "momentous"

Comments and discussion on the word "momentous"