Từ "momentous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "quan trọng" hoặc "trọng yếu". Nó thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, quyết định, hoặc thay đổi có tác động lớn và ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai hoặc lịch sử.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
The signing of the peace treaty was a momentous occasion in the history of the country. (Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một dịp quan trọng trong lịch sử của đất nước.)
Her momentous decision to move abroad changed her life forever. (Quyết định quan trọng của cô ấy để chuyển ra nước ngoài đã thay đổi cuộc đời cô ấy mãi mãi.)
Sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Moment (n): Khoảnh khắc. Ví dụ: "At that moment, everything changed."
Momentousness (n): Tính chất quan trọng. Ví dụ: "The momentousness of the event was felt by everyone present."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Significant: Có ý nghĩa quan trọng, nhưng có thể không mạnh mẽ như "momentous".
Crucial: Rất quan trọng, cần thiết.
Pivotal: Có vai trò quan trọng trong một tình huống.
Idioms và Phrasal Verbs:
Turning point: Thời điểm quyết định, giai đoạn quan trọng trong cuộc đời hoặc sự kiện.
Make a momentous decision: Đưa ra một quyết định quan trọng.
Phân biệt với các từ khác: