Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
monkery
/'mʌɳkəri/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) bọn thầy tu
  • đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu
  • tu viện
Related search result for "monkery"
Comments and discussion on the word "monkery"